1 | TK.01546 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt cho học sinh dân tộc/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 1999 |
2 | TK.01892 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt cho học sinh dân tộc/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 1999 |
3 | TK.05315 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt cho học sinh dân tộc/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 1999 |